Anfin - Ứng dụng tài chính đa tiện ích
Về Anfin
Sản phẩm
Học & Đọc

Giao dịch ngay

Anfin - Ứng dụng tài chính đa tiện ích

Các chỉ báo kỹ thuật chứng khoán quan trọng bạn cần biết

Chỉ báo kỹ thuật là các công cụ không thể thiếu khi phân tích kỹ thuật, giúp bạn nhận biết được các tín hiệu giao dịch hay xu hướng của thị trường. Cùng Anfin tìm hiểu các chỉ báo kỹ thuật quan trọng trong chứng khoán qua bài viết sau.

ANFIN - ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN DỄ DÀNG

Dễ dàng giao dịch đa dạng các sản phẩm như cổ phiếu, chứng chỉ quỹtích lũy đầu tư với chi phí tối ưu nhất, chỉ từ 10.000đ

TẢI ỨNG DỤNGTÌM HIỂU ANFIN
Anfin CTA
Anfin CTA

Chỉ báo kỹ thuật là gì?

Chỉ báo kỹ thuật là công cụ được sử dụng trong phân tích kỹ thuật, được tạo ra từ các phép tính dựa trên dữ liệu giá, khối lượng giao dịch cổ phiếu trong lịch sử nhằm giúp nhà đầu tư phân tích xu hướng giá trong tương lai.

Các chỉ báo kỹ thuật này được thể hiện dưới dạng đồ thị hoặc biểu đồ trực quan, giúp nhà đầu tư dễ dàng hình dung, so sánh và phân tích dữ liệu với giá tại thời điểm hiện tại.

Phương pháp phân tích kỹ thuật dựa trên nguyên tắc: "Giá cả phản ánh mọi thông tin". Do đó, các chỉ báo kỹ thuật này giống là những chỉ số phản ánh tâm lý thị trường, yếu tố cung cầu của cổ phiếu, từ đó giúp họ đưa ra quyết định giao dịch phù hợp và chính xác hơn.

Chỉ báo kỹ thuật sẽ giúp cho nhà đầu tư:

  • Dự đoán xu hướng thị trường có tiếp tục tăng hay đảo chiều, chọn ra thời điểm giao dịch tối ưu nhất

  • Giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch khi giá thỏa mãn với các tín hiệu  từ chỉ báo mà không cần biết quá nhiều về doanh nghiệp

  • Chỉ báo kỹ thuật phản ánh dữ liệu khách quan trên thị trường, nhờ vậy mà nhà đầu tư ít bị chi phối bởi cảm xúc khi ra quyết định.

  • Việc kết hợp nhiều chỉ báo sẽ tạo ra nhiều cơ sở để bạn giao dịch mua bán cổ phiếu hiệu quả và linh hoạt hơn

  • Dựa vào các chỉ báo sẽ tìm ra được mức chốt lời và cắt lỗ phù hợp với mục tiêu, giúp bạn quản lý nguồn vốn tốt hơn.

Các loại chỉ báo kỹ thuật chính

Các chỉ báo sẽ biến dữ liệu thô như giákhối lượng giao dịch thành tín hiệu cụ thể, từ đó giúp bạn tối ưu các giao dịch tốt hơn.

Chỉ báo kỹ thuật được chia ra làm 4 loại chính để nhà đầu tư theo dõi các động thái khác nhau của thị trường, cụ thể gồm:

  • Chỉ báo giá

  • Chỉ báo xu hướng

  • Chỉ báo động lượng

  • Chỉ báo khối lượng

Hạng mục chỉ báo

Chỉ báo hỗ trợ phổ biến

Trường hợp sử dụng tốt nhất

Chỉ báo giá

Đường hỗ trợ/kháng cự (Support/Resistance), mô hình giá

Mọi khung thời gian

Chỉ báo xu hướng

Đường trung bình động (MA), đường xu hướng (Trendline)

Giao dịch dài hạn

Chỉ báo động lượng

Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI), đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD)

Giao dịch ngắn hạn

Chỉ báo khối lượng 

Biểu đồ khối lượng, khối lượng cân bằng (OBV)

Nhận biết sự di chuyển giá

Mỗi hạng mục sẽ cung cấp thông tin khác nhau giúp bạn hiểu về từng hành vi trên thị trường. Ví dụ, chỉ báo khối lượng sẽ cho biết các nhà đầu tư hay tổ chức lớn có đang tác động đến giá cổ phiếu hay không, còn chỉ báo động lượng thì phản ánh xu hướng giá đang tăng hay giảm.

Thông thường, các nhà đầu tư chuyên nghiệp sẽ kết hợp các chỉ báo và phân tích kỹ thuật theo biểu đồ để nhận biết mô hình giá, xu hướng hoặc tín hiệu mua/bán cổ phiếu.

Các chỉ báo kỹ thuật chứng khoán cơ bản

Dưới đây là các chỉ báo kỹ thuật thường thấy trong phân tích kỹ thuật, được nhiều nhà đầu tư áp dụng để đánh giá thị trường.

1. Đường trung bình động (Moving Average)

Đường trung bình động (MA) là đường nối các mức giá đóng cửa trung bình của các phiên giao dịch trong khoảng thời gian (vài ngày hoặc tuần) để nhà đầu tư nhận diện được xu hướng thị trường.

Đặc biệt, đường MA sẽ có 2 biến thể thường gặp:

  • Đường trung bình động đơn giản (SMA): Được tính bằng cách lấy trung bình giá đóng cửa phiên trong một khoảng thời gian, thường là 10, 20, 50, 100, 200,... giúp bạn có toàn cảnh về xu hướng giá hiện tại. Tuy nhiên, đôi lúc nó sẽ phản ứng chậm hơn so với thực tế.

  • Đường trung bình động hàm mũ (EMA): Là một biến thể từ SMA nhưng có tốc độ phản ứng nhanh và rõ ràng với những biến động giá mới trên thị trường, vì nó gán trọng số cao hơn cho các giá trị trong các phiên giao dịch gần đây.

3-minh-hoa-duong-ma.webp

Ví dụ, giả sử một cổ phiếu có giá đóng cửa trong 7 ngày gần nhất là:

Ngày 1 

Ngày 2

Ngày 3

Ngày 4

Ngày 5

Ngày 6

Ngày 7 

20.0

20.5

20.3

21.0

21.5

22.0 

21.8

Tính SMA ở ngày 5 dựa trên 5 phiên giao dịch gần nhất: 

  • SMA ở ngày 5 = (20.0 + 20.5 + 20.3 + 21.0 + 21.5) / 5 = 20.66

Tính SMA ở ngày 7 dựa trên 6 phiên giao dịch gần nhất:

  • SMA ở ngày 7 = (20.5 + 20.3 + 21.0 + 21.5 + 22.0 + 21.8) / 6 = 21.18

2. Đường xu hướng (Trendline)

Đường xu hướng sẽ hỗ trợ nhà đầu tư xác định xu hướng giá của cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định.

Đường Trendline được vẽ bằng cách nối các điểm đỉnh (trong xu hướng tăng) hoặc điểm đáy (trong xu hướng giảm) trên biểu đồ giá để quan sát hướng di chuyển của giá.

Chức năng của đường Trendline: 

  • Xác định xu hướng giá: Giúp nhà đầu tư sẽ thấy được xu hướng giá hiện tại là tăng, giảm hay đang đi ngang.

  • Tín hiệu đảo chiều: Nhà đầu tư có thể dùng đường Trendline để làm tín hiệu đảo chiều cơ bản khi giá có xu hướng đi ngược và vượt qua đường này.

3. Khối lượng giao dịch (Volume)

Khối lượng giao dịch là tổng số lượng cổ phiếu được mua bán trong một phiên. Với chỉ báo này, nhà đầu tư sẽ có cái nhìn tổng quan về mức độ hoạt động, yếu tố cung cầu và sự quan tâm của thị trường đối với một mã cổ phiếu.

Thông thường, chỉ báo Volume sẽ mang đến bạn những tín hiệu sau:

  • Tăng giá và tăng khối lượng: Các nhà đầu tư đang rất quan tâm đến cổ phiếu và nó có tiềm năng tiếp tục tăng - dấu hiệu nên mua vào.

  • Tăng giá và giảm khối lượng: Volume giảm biểu hiện đà tăng của cổ phiếu đang yếu dần và có thể đảo chiều, khả năng là nhà đầu tư lớn đang bán ra.

  • Giảm giá và tăng khối lượng: Tình trạng này là dấu hiệu của sự bán tháo mạnh mẽ, giá có thể giảm sâu hơn - lúc này bạn nên bán ra.

  • Giảm giá và giảm khối lượng: Mã cổ phiếu đang đi ngang và ít biến động, tín hiệu không rõ ràng, vì thế bạn tránh quyết định vào thời điểm này.

4. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI)

Chỉ báo RSI là chỉ báo động lượng, đo lường tốc độ và mức biến động giá trong một thời điểm và được tính từ 0 đến 100.

RSI sẽ đưa ra tín hiệu một cổ phiếu đang ở trạng thái quá mua hay quá bán, giúp nhà đầu tư dự đoán khả năng đảo chiều của thị trường.

Thông thường khi:

  • RSI > 70: Điều này ngụ ý cổ phiếu đang ở trạng thái quá mua, giá có thể đảo chiều và giảm trong tương lai gần.

  • RSI < 30: Ở mức này, cổ phiếu đang bị quá bán, cho thấy khả năng giá sẽ đảo chiều và tăng trở lại.

RSI là một chỉ báo tốt để bạn tìm điểm mở giao dịch. Nhưng trên thực tế, công cụ này vẫn có tín hiệu lỗi, vì thế bạn cần kết hợp nhiều chỉ báo khác để ra quyết định hiệu quả hơn. 

5. Chỉ báo MACD

Chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence) cho nhà đầu tư thấy được sức mạnh xu hướng và tốc độ biến động giá của một cổ phiếu. 

Nó được tính bằng cách lấy sự chênh lệch giữa 2 đường trung bình động hàm mũ (EMA) ở các khoảng thời gian khác nhau, thường là EMA 12 ngày và EMA 26 ngày.

  • Đường MACD: Sự khác biệt giữa đường EMA 12 kỳ và EMA 26 kỳ. Đây là đường chính trong MACD.

  • Đường tín hiệu (Signal Line): Được tính là EMA của đường MACD, thường là 9 kỳ.

  • Biểu đồ MACD (Histogram): Hiển thị sự khác biệt giữa MACD và đường tín hiệu, giúp nhà đầu tư nhận diện sự mạnh mẽ hay yếu ớt của xu hướng.

Về cơ bản, chỉ báo MACD sẽ mang lại các tín hiệu như:

  • Tín hiệu mua vào: MACD cắt đường tín hiệu từ dưới lên cho thấy xu hướng đang tăng, bạn nên mua vào.

  • Tín hiệu bán ra: MACD cắt đường tín hiệu từ trên xuống nghĩa là xu hướng đang giảm, bạn nên bán ra. 

  • Phân kỳ: Khi giá tăng và MACD giảm sẽ báo hiệu sự đảo chiều. 

  • Hội tụ: Khi giá giảm và MACD tăng cũng báo hiệu sự đảo chiều. 

6. Dải Bollinger (Bollinger Band)

Dải Bollinger là chỉ báo kết hợp giữa đường trung bình động đơn giản (SMA) và độ lệch chuẩn, đo lường mức độ biến động giá và xác định vùng quá mua hoặc quá bán của cổ phiếu.

Dải Bollinger được cấu tạo gồm:

  • Dải giữa: Là đường trung bình động SMA 20.

  • Dải trên: Được tính bằng cách lấy đường SMA cộng thêm 2 lần độ lệch chuẩn của giá.

  • Dải dưới: Được tính bằng cách lấy đường SMA trừ đi 2 lần độ lệch chuẩn của giá.

Thông thường, khi thị trường biến động mạnh thì các dải này sẽ mở rộng ra. Trong trường hợp thị trường ít biến động, các dải sẽ có xu hướng thu hẹp lại.

8-minh-hoa-dai-bollinger.webp

Các tín hiệu có thể được trả về từ chỉ báo dải Bollinger:

  • Tín hiệu bán ra: Nếu giá chạm dải trên, đồng nghĩa cổ phiếu đang quá mua và đây là dấu hiệu bạn nên bán.

  • Tín hiệu mua vào: Nếu giá chạm dải dưới, có thể hiểu là cổ phiếu đang quá bán và bạn nên cân nhắc mua vào.

  • Biến động mạnh: Các dải thu hẹp báo hiệu một giai đoạn ít biến động, nhưng sau đó thường sẽ biến động mạnh trở lại.

Các chỉ báo chứng khoán nâng cao

Ngoài các chỉ báo kỹ thuật cơ bản, các chỉ báo kỹ thuật nâng cao với sự kết hợp phức tạp của nhiều chỉ số khác nhau giúp tín hiệu chính xác hơn.

1. Chỉ báo khối lượng cân bằng (OBV)

Chỉ báo khối lượng cân bằng sẽ đo lực mua và lực bán của cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định và theo dõi sự tăng giảm của khối lượng giao dịch trong các phiên để dự đoán xu hướng giá tương lai.

9-minh-hoa-chi-bao-obv.webp

Khi sử dụng OBV, nhà đầu tư có thể quan sát những tín hiệu như:

  • OBV tăng, giá tăng: Xu hướng giá tăng đang mạnh mẽ, bạn nên mua.

  • OBV giảm, giá giảm: Xu hướng giá đang giảm mạnh dần, bạn nên bán ra.

  • OBV giảm, giá tăng (hoặc ngược lại): Điều này báo hiệu xu hướng giá có thể đảo chiều so với hiện tại.

Lưu ý: Bất kỳ sự thay đổi đáng kể nào của OBV cũng là một dự báo về biến động giá trong tương lai gần.

2. Đường tích lũy/phân phối (A/D)

Đường tích lũy/phân phối là chỉ báo đánh giá dòng tiền ra và vào một cổ phiếu thông qua việc đo lường sự khác biệt giữa giá và khối lượng giao dịch.

Nhờ A/D mà nhà đầu tư có thể nhận diện xu hướng tích lũy (mua vào) hoặc phân phối (bán ra) trên thị trường.

Nhìn chung, đường tích lũy/phân phối được tạo ra để nhà đầu tư xác định xu hướng giá và động thái của dòng tiền.

10-minh-hoa-chi-bao-a-d.webp

Ví dụ như:

  • Giá tăng, A/D tăng: Xu hướng giá đang tăng mạnh, bạn có thể mua vào.

  • Giá giảm, A/D giảm: Xu hướng giá tiếp tục giảm, bạn nên bán ra.

  • Giá giảm, A/D tăng: Trường hợp này gọi là phân kỳ dương, báo hiệu giá sẽ đảo chiều và tăng lên.

  • Giá tăng, A/D giảm: Đây là phân kỳ âm, đồng nghĩa giá có khả năng đảo chiều và giảm xuống.

  • Giá và A/D đi cùng hướng: Điều này thể hiện xu hướng hiện tại đang được củng cố, không có sự bất thường về dòng tiền.

Bên cạnh đó, đường A/D có thể kết hợp với các chỉ báo như MACD hay RSI để bạn có cơ sở chọn điểm ra/vào lệnh phù hợp.

3. Chỉ báo định hướng trung bình (ADX)

Chỉ báo định hướng trung bình có chức năng đo lường sức mạnh của xu hướng giá hiện tại trên thị trường đang mạnh hay yếu.

Trên thực tế, chỉ báo ADX thường có cấu tạo từ 3 thành phần chính:

  • Đường ADX: Đường này sẽ đánh giá sức mạnh của xu hướng với giá trị dao động từ 0 đến 100.

  • Đường +DI: Chỉ báo định hướng dương, có nghĩa là sức mạnh của xu hướng tiếp tục tăng.

  • Đường -DI: Chỉ báo định hướng âm, cho thấy sức mạnh của xu hướng đang giảm dần.

11-minh-hoa-chi-bao-adx.webp

Dựa vào đường ADX, bạn có thể biết được:

  • ADX < 20: Xu hướng thị trường không rõ ràng hoặc rất yếu.

  • ADX từ 20 - 40: Xu hướng thị trường đang tăng mạnh lên.

  • ADX > 40: Xu hướng thị trường đang rất mạnh.

Một điều mà bạn nên lưu ý, đường ADX chỉ có thể đo sức mạnh của xu hướng và nó không thể xác định hướng đi sẽ tăng hay giảm. Để dự đoán xu hướng thị trường, bạn sẽ cần quan sát sự giao cắt giữa đường +DI và -DI:

  • Khi +DI cắt lên trên -DI: Đây là báo hiệu xu hướng tăng.

  • Khi -DI cắt lên trên +DI: Đây là báo hiệu xu hướng giảm.

4. Chỉ báo dao động ngẫu nhiên (Stochastic Oscillator)

Chỉ báo dao động ngẫu nhiên phản ánh động lượng của giá bằng cách so sánh giá đóng cửa của cổ phiếu ở hiện tại với phạm vi giá trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 14 phiên giao dịch gần nhất.

Chỉ báo Stochastic Oscillator sẽ có cấu tạo gồm:

  • %K: Đường dao động chính, nó là vị trí giá đóng cửa ở hiện tại khi so với phạm vi giá trong khoảng thời gian đã chọn.

  • %D: Đường trung bình động đơn giản (SMA) của %K, thường sẽ xét trên 3 kỳ giao dịch của %K.

  • Đường biên: Được mặc định, đường biên dưới là 20 và đường biên trên là 80.

12-minh-hoa-chi-bao-dao-dong-ngau-nhien.webp

Dấu hiệu nhận biết thời điểm bạn nên mua/bán cổ phiếu là:

  • Tín hiệu mua vào: Khi %K cắt lên trên %D trong vùng quá bán (dưới 20), đây có thể là lúc bạn nên mua vào.

  • Tín hiệu bán ra: Khi %K cắt xuống dưới %D trong vùng quá mua (trên 80), bạn nên bán ra để cắt lỗ kịp thời.

5. Chỉ báo Fibonacci

Trước tiên, bạn nên hiểu về dãy số Fibonacci. Đây là một chuỗi số tự nhiên vô hạn bắt đầu từ 0 và 1, số kế tiếp sẽ bằng tổng 2 số liền trước. Ví dụ: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144,...

Trong phân tích kỹ thuật chứng khoán, Fibonacci được dùng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trên biểu đồ giá, phổ biến là mức 23,6%, 38,2%, 50%, 61,8% và 100%.  Đây còn được gọi là mức thoái lui, vì trong quá trình biến động thị trường thì giá có xu hướng lui về những vùng này.

Khi quan sát các mức này, nhà đầu tư có thể dự đoán xu hướng giá tiếp tục tăng/giảm hay đảo chiều để tự tin đưa ra quyết định giao dịch hợp lý hơn.

13-minh-hoa-chi-bao-fibonacci.webp

Về thực tế, sau khi vẽ các mức Fibonacci lên biểu đồ, nhà đầu tư có thể:

  • Biết vùng hỗ trợ và kháng cự: Các mức Fibonacci thoái lui cho phép bạn dự đoán điểm đảo chiều hoặc tạm dừng của xu hướng giá để xác định mức hỗ trợ và kháng cự.

  • Chọn điểm vào/ra lệnh: Từ mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng, nhà đầu tư có thể lên kế hoạch để chọn điểm mua hoặc bán cổ phiếu hiệu quả hơn.

  • Quản lý rủi ro: Khi biết các mức thoái lui quan trọng, bạn sẽ có chiến lược đặt lệnh tự động cắt lỗ hoặc chốt lời hợp lý và giảm thiểu rủi ro đầu tư.

6. Chỉ báo Aroon

Aroon trong tiếng Phạn có nghĩa là “Ánh sáng bình minh”, vì thế chỉ báo này được tạo ra với mục tiêu chính là tìm thấy sự bắt đầu của một xu hướng mới.

Về cơ bản, chỉ báo Aroon được sử dụng để xác định hướng đi của giá, để bạn nắm bắt tình hình thị trường đang trong xu hướng tăng hay giảm và đánh giá sức mạnh của xu hướng đó.

Aroon trong phân tích kỹ thuật sẽ gồm 2 đường:

  • Aroon Up: Đường này đo lường sức mạnh của xu hướng tăng kể từ khi giá đạt đỉnh trong một khoảng thời gian, thường là 25 ngày.

  • Aroon Down: Đường này đo lường sức mạnh của xu hướng giảm kể từ khi giá chạm đáy trong cùng khoảng thời gian với Aroon Up.

14-minh-hoa-chi-bao-aroon.webp

Cả đường Aroon Up lẫn Aroon Down đều được đánh giá trong khoản từ 0 đến 100:

  • Xu hướng mạnh: Aroon Up > 70 và Aroon Down < 30, nghĩa là xu hướng tăng giá đang chiếm ưu thế, nên mua vào.

  • Xu hướng yếu: Aroon Down >70 và Aroon Up < 30, điều này phản ánh xu hướng giảm giá chiếm ưu thế, nên bán ra.

  • Xu hướng không rõ ràng: Tình huống này xảy ra khi cả 2 chỉ số trên đều dưới mức 50, thị trường đi ngang.

7. Chỉ báo CCI

Chỉ báo CCI ban đầu được thế kế để phân tích thị trường hàng hóa, nhưng đến nay nó đã được sử dụng rộng rãi trong việc đầu tư chứng khoán.

Về mục đích, CCI dùng để đo độ lệch giá của so với mức giá trung bình trong một khoản thời gian cụ thể và đánh giá xem cổ phiếu đang ở trạng thái quá mua hay quá bán.

15-minh-hoa-chi-bao-cci.webp

Nhà đầu tư có thể phân tích chỉ báo CCI thông qua các tín hiệu sau:

  • CCI > +100: Thị trường có thể đang ở trạng thái quá mua, vì thế khả năng cao sẽ xảy ra việc điều chỉnh giảm giá. 

  • CCI < -100: Thị trường được nhận định là đang quá bán, từ đó dẫn đến khả năng điều chỉnh tăng giá. 

  • Giá giảm, CCI tăng: Trường hợp này là phân kỳ tăng, báo hiệu xu hướng giảm bị yếu đi và có thể đảo chiều tăng lên. 

  • Giá tăng, CCI giảm: Tín hiệu này cho thấy giá sắp cho đợt đảo chiều đi xuống, giảm sâu. 

Thông thường, CCI được dùng hiệu quả nhất khi xu hướng thị trường đang đi ngang (Sideways). Lúc này nhà đầu tư có thể bán khi CCI vượt mức +100 và mua vào khi nó xuống dưới -100. 

Các yếu tố kết hợp chỉ báo kỹ thuật để phân tích

Để phân tích chính xác hơn, bạn nên kết hợp chỉ báo kỹ thuật và các yếu tố sau:

1. Mức hỗ trợ và kháng cự

Hỗ trợ và kháng cự là yếu tố cũng thường được dùng kết hợp với chỉ báo trong phân tích kỹ thuật.

Với các nhà đầu tư, đây là 2 vùng được dự đoán khi giá chạm đến sẽ có xu hướng đảo chiều. Với xu hướng tăng, giá chạm vùng kháng cự sẽ đảo chiều và ngược lại với xu hướng giảm.

16-minh-hoa-vung-ho-tro-va-khang-cu.webp

Hiểu đơn giản, khi giá cổ phiếu chạm vào mức hỗ trợ thì nhiều nhà đầu tư tin rằng nó đã tạo đáy, vì thế họ ồ ạt nhảy vào “bắt đáy” (tăng cầu) dẫn đến hiện tượng giá cổ phiếu tăng trở lại.

Trái ngược với mức hỗ trợ, mức kháng cự được xem như “trần nhà” ngăn không cho giá vượt qua. Khi giá cổ phiếu chạm trần, nhà đầu tư cho rằng giá đã đạt đỉnh nên sẽ có xu hướng bán đi khiến giá cổ phiếu đảo chiều và giảm xuống.

2. Sóng Elliott

Sóng Elliott là một cách phân tích kỹ thuật theo mô hình giá được xây dựng từ các phiên giao dịch trong lịch sử. Phương pháp này dựa trên giả thuyết rằng giá của tài sản không di chuyển ngẫu nhiên mà theo một mô hình sóng theo chu kỳ.

17-tim-hieu-song-elliott.webp

Hiện tại có 11 mô hình sóng chính được nghiên cứu dựa trên hành vi và tâm lý đám đông khi giao dịch. Nhà đầu tư có thể sử dụng sóng Elliott như một công cụ phân tích thị trường, dự báo xu hướng, xác định chu kỳ,... Từ đó, kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật để có thể đưa ra những quyết định hiệu quả khi đầu tư.

3. Phân tích cơ bản

Ngoài phân tích kỹ thuật, phân tích cơ bản cũng là một phương pháp được nhiều nhà đầu tư áp dụng, đặc biệt là những nhà đầu tư chứng khoán dài hạn.

Với phương pháp phân tích cơ bản, nhà đầu tư sẽ xác định được giá trị nội tại của cổ phiếu dựa trên các yếu tố liên quan về tài chính doanh nghiệp, tình hình kinh tế chung hay xu hướng ngành.

Sau khi phân tích, nhà đầu tư sẽ biết được cổ phiếu nào đang được định giá thấp hơn giá trị thực, từ đó kết hợp với các yếu tố phân tích kỹ thuật để xác định điểm mua, tối đa hóa lợi nhuận nhất có thể.

Trên đây, Anfin đã giới thiệu một số chỉ báo kỹ thuật quan trọng mà tất cả các nhà đầu tư nên hiểu rõ và áp dụng vào việc phân tích cổ phiếu để nâng cao tỷ lệ chính xác khi ra quyết định và thu về lợi nhuận.

Xem thêm

Đầu tư tích lũy đơn giản và nhanh chóng với Anfin

Chia sẻ:

Bài viết liên quan

Làm quen đầu tư