Lạm phát là gì? Hiện tượng lạm phát xảy ra khi nào?
Lạm phát là hiện tượng hầu như không ai mong muốn xảy ra vì nó ảnh hưởng đến mọi mặt của nền kinh tế. Cùng Anfin làm rõ về lạm phát là gì cũng như những nguyên nhân khi xảy ra hiện tượng này qua bài viết sau.
Lạm phát là gì?
Lạm phát (Inflation) là tình trạng giá các loại hàng hóa và dịch vụ tăng liên tục theo thời gian làm cho giá trị đồng tiền bị giảm sút. Có thể hiểu đơn giản hơn, với cùng một số tiền, bạn sẽ mua được ít hàng hóa hoặc dịch vụ hơn so với trước đây.
Ví dụ: 5 năm trước, tô phở có giá 30.000 đồng. Ngày nay, bạn phải mất đến 50.000 mới mua được tô phở tương tự như vậy.
Lạm phát xảy ra khi giá bình quân hàng hóa tăng đều đặn trong thời gian dài, chứ không phải tăng hoặc giảm bất thường trong ngắn hạn.
Từ đó, người ta thường sử dụng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) để xác định tỷ lệ lạm phát. CPI tính tỷ lệ tăng/giảm giá của ”một giỏ” các loại hàng hoá được chọn. Tại Việt Nam, các chuyên gia sẽ tính CPI dựa trên 752 loại hàng hoá dịch vụ.
Các mức độ của lạm phát
Có 5 mức độ lạm phát chính và được thể hiện qua tỷ lệ phần trăm. Cụ thể:
- Lạm phát bò (Creeping Inflation): Lạm phát thấp <2%, có sự gia tăng nhỏ và liên tục một cách tự nhiên.
- Lạm phát đi bộ (Walking Inflation): Lạm phát khoảng 4 - 5% (lý tưởng), cho thấy nền kinh tế tăng trưởng.
- Lạm phát chạy (Running Inflation): Lạm phát đến mức 10% là dấu hiệu sức mua của tiền bắt đầu không theo kịp sự tăng giá hàng hóa/dịch vụ.
- Lạm phát phi mã (Galloping Inflation): Lạm phát trên 10% làm đồng tiền mất giá nhiều hơn, tăng áp lực lên nền kinh tế, tăng tỷ lệ thất nghiệp.
- Siêu lạm phát (Hyperinflation): Lạm phát trên 1000% sẽ làm khủng hoảng nền kinh tế và dường như không thể khôi phục lại như ban đầu.
Khi lạm phát được giữ ở mức 3 - 5% sẽ kích thích tiêu dùng, tín dụng, tăng nhu cầu sử dụng lao động và phát triển kinh tế.
Song song với đó, tài sản (bất động sản, nguyên vật liệu, chứng khoán,...) của cá nhân hoặc doanh nghiệp sẽ tăng giá, cho phép họ bán với giá cao hơn.
Nhưng khi lạm phát tăng hơn 10% thì:
- Làm chi phí nguyên liệu sản xuất tăng theo sẽ ảnh hưởng đến doanh nghiệp (trừ bên cung cấp nguyên vật liệu).
- Lương của người dân không “chạy kịp” lạm phát dẫn đến giảm chi tiêu, giảm mức sống.
- Sự chênh lệch giàu nghèo càng tăng, có thể kiềm hãm nền kinh tế và báo động về tỷ lệ thất nghiệp.
Tác động của lạm phát đến nền kinh tế
Mặc dù lạm phát thường được xem là một yếu tố tiêu cực, nhưng nếu ở mức độ vừa phải, nó có thể mang lại những ảnh hưởng tích cực cho nền kinh tế:
1. Ảnh hưởng tích cực
- Thúc đẩy chi tiêu và đầu tư: Khi giá cả có xu hướng tăng lên, người tiêu dùng và doanh nghiệp sẽ có động lực chi tiêu và đầu tư sớm hơn để tránh việc giá cả tăng trong tương lai. Điều này giúp kích thích nền kinh tế phát triển
- Khuyến khích sản xuất: Lạm phát ở mức độ hợp lý sẽ khuyến khích các doanh nghiệp tăng cường sản xuất và cung cấp hàng hóa, vì họ kỳ vọng giá bán sẽ cao hơn trong tương lai, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp: Nếu doanh nghiệp có thể tăng giá sản phẩm và dịch vụ nhanh hơn mức tăng của chi phí đầu vào, họ có thể đạt được lợi nhuận cao hơn, giúp mở rộng hoạt động kinh doanh.
- Tăng cầu lao động: Các doanh nghiệp sẽ cần thêm lao động để đáp ứng nhu cầu thị trường, giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp.
2. Ảnh hưởng tiêu cực
Lạm phát có thể mang lại nhiều tác động bất lợi cho nền kinh tế nếu không được kiểm soát tốt.
- Tăng chi phí sinh hoạt: Lạm phát khiến cho phí sinh hoạt tăng nhanh, giá cả các nhu yếu phẩm như thực phẩm, nhiên liệu, và dịch vụ cơ bản tăng cao, gây áp lực lớn lên ngân sách của các hộ gia đình.
- Giảm đầu tư: Khi lạm phát không được kiểm soát, người dân và doanh nghiệp thường có xu hướng tích trữ hàng hóa hoặc đầu cơ tài sản như bất động sản, vàng để bảo toàn giá trị tài sản khiến cho các khoản đầu tư dài hạn vào sản xuất và phát triển kinh tế bị giảm đi.
- Bất ổn kinh tế: Lạm phát cao và không ổn định gây ra tâm lý hoang mang cho người tiêu dùng và doanh nghiệp, dẫn đến việc cắt giảm chi tiêu và đầu tư. Kết quả là nền kinh tế dễ rơi vào trạng thái trì trệ.
- Tăng chi phí vay nợ: Khi lạm phát tăng cao, lãi suất thường tăng lên để kiểm soát lạm phát khiến cho chi phí vay vốn cho doanh nghiệp và người tiêu dùng tăng, dẫn đến hoạt động sản xuất và tiêu dùng bị hạn chế.
- Giảm giá trị tiền tệ: Khi giá cả tăng liên tục, giá trị thực của đồng tiền giảm đi, khiến người tiêu dùng phải chi nhiều tiền hơn để mua cùng một lượng hàng hóa và dịch vụ. Điều này làm giảm mức sống, đặc biệt đối với những người có thu nhập cố định.
Xem thêm: Ví dụ về lạm phát tại Việt Nam và thế giới
Nguyên nhân dẫn đến lạm phát
Một số nguyên nhân chính khiến nền kinh tế bị lạm phát:
1. Lạm phát xảy ra do cầu kéo (Demand-Pull Inflation)
Lạm phát cầu kéo xảy ra khi tổng cầu trong nền kinh tế tăng nhanh hơn tổng cung, dẫn đến giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên.
Khi người dân có tiền và sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn, đồng nghĩa nhu cầu về hàng hóa/dịch vụ tăng. Tuy nhiên, nguồn cung chưa đủ kịp thời làm giá cả tăng lên.
Ví dụ: Chỉ có 5 bao gạo nhưng 20 người muốn mua, họ phải bỏ số tiền cao hơn nhiều lần để mua gạo và đó nguồn gốc của lạm phát.
Lý do chính là việc nới lỏng chính sách tiền tệ của Nhà nước, tăng cung tiền hoặc tín dụng dễ dàng hơn với các khoản vay và lãi suất, làm cho người tiêu dùng và doanh nghiệp có nhiều tiền hơn để chi tiêu, từ đó làm tăng tổng cầu. Đây là một yếu tố chính gây ra lạm phát cầu kéo.
2. Lạm phát xảy ra do chi phí đẩy (Cost-Push Inflation)
Tình trạng lạm phát do chi phí đẩy xảy ra khi chi phí sản xuất tăng (giá nguyên vật liệu, tiền lương, điện nước,...) làm giá thành sản phẩm tăng theo, ngay cả khi nhu cầu trong nền kinh tế không thay đổi.
Về cơ bản, khi doanh nghiệp có nhiều chi phí phải trả hơn, họ thường chuyển hết vào giá sản phẩm. Người tiêu dùng cuối sẽ phải chi trả những khoản này khiến cho hiện tượng lạm phát xảy ra.
Ví dụ: Tô bún thịt nước có giá 30.000 đồng. Gần Tết thịt heo tăng giá, chủ quán sẽ nâng giá tô bún đó lên 35.000 đồng để đảm bảo lợi nhuận.
Ngoài ra, giá hàng hóa/dịch vụ tăng thì nhân công có thể đòi hỏi tăng lương. Từ đó lượng cung tiền lại tăng làm chi tiêu tăng, tạo ra vòng lặp tăng giá và lạm phát.
3. Lạm phát xảy ra do cơ cấu (Structural Inflation)
Lạm phát cơ cấu là loại lạm phát phát sinh từ những bất cập trong cơ cấu kinh tế hoặc hệ thống sản xuất và phân phối, gây ra sự mất cân đối cung cầu trong một số ngành hàng và đẩy giá cả tăng lê
Khi một số ngành nghề hoạt động hiệu quả sẽ tăng lương cho người nhân công để giữ chân và thu hút họ. Các ngành nghề khác (chưa hiệu quả) cũng tăng lương theo để cạnh tranh.
Để bù đắp phần chi phí (lương) tăng thêm, các doanh nghiệp buộc tăng giá sản phẩm dẫn đến lạm phát do cơ cấu.
Ví dụ: Ngành công nghệ thông tin phát triển mạnh sẽ tăng lương để thu hút nhân tài. Các ngành sản xuất cũng tăng lương theo, đồng nghĩa tăng giá sản phẩm A. Người tiêu dùng thay vì mua sản phẩm A chỉ 5.000 đồng, giờ phải bỏ ra 7.000 để sử hữu cùng một mẫu đó.
4. Lạm phát xảy ra do xuất khẩu (Export-Led Inflation)
Hiện tượng lạm phát do xuất khẩu vẫn bắt nguồn từ việc mất cân bằng cung - cầu, phát sinh khi nhu cầu xuất khẩu tăng cao làm giảm nguồn cung hàng hóa cho thị trường nội địa, dẫn đến giá cả trong nước tăng lên.
Hiểu đơn giản, khi nước ngoài muốn mua nhiều hàng hóa của Việt Nam, doanh nghiệp trong nước sẽ gom hàng để xuất khẩu. Điều này làm giảm lượng cung ứng trong nước khiến giá hàng hóa tăng lên nhiều hơn so với bình thường.
Ví dụ: Mỹ muốn thu mua nhiều cà phê của Việt Nam, các doanh nghiệp sẽ đẩy hàng ra nước ngoài. Từ đó làm giảm sản lượng cà phê trong nước khiến giá của mặt hàng này tăng lên gây lạm phát.
5. Lạm phát xảy ra do nhập khẩu (Imported Inflation)
Lạm phát do nhập khẩu xảy ra khi giá hàng hóa nhập khẩu tăng, khiến chi phí sản xuất trong nước tăng theo. Điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp tăng giá bán sản phẩm để bù đắp chi phí, gây ra lạm phát.
Ví dụ: Giá dầu thô thế giới tăng, doanh nghiệp nhập về với giá cao hơn. Đồng nghĩa họ phải tăng giá bán ra ở trong nước để duy trì lợi nhuận làm lạm phát.
Các yếu tố chính liên quan về lạm phát do nhập khẩu đến từ việc thuế quan và chính sách thương mại, cộng với việc đồng nội tệ bị mất giá.
6. Lạm phát xảy ra do cầu thay đổi (Demand-Shift Inflation)
Lạm phát do cầu thay đổi là khi tăng lượng tiêu thụ của mặt hàng nào đó hoặc hàng độc quyền nhưng “nguồn cung yếu” thì các sản phẩm khác sẽ tăng theo (dù cầu của chúng không đổi).
Ví dụ: Giá xăng tăng, dịch vụ vận tải ở cảng biển tăng giá theo. Điều này kéo theo dịch vụ bốc vác hàng hóa tăng lên dù nhu cầu nhân lực không thay đổi dẫn đến lạm phát.
7. Lạm phát do tăng cung tiền tệ (Monetary Inflation)
Tình trạng lạm phát tiền tệ thường do Ngân hàng Nhà nước chủ ý in thêm tiền, mua ngoại tệ, mua trái phiếu hay tín phiếu làm cung tiền tăng nhanh hơn mức tăng trưởng của sản xuất hàng hóa.
Lượng tiền lưu thông quá nhiều so với tổng sản phẩm nội địa dẫn đến đồng tiền mất giá. Người tiêu dùng phải bỏ ra số tiền lớn hơn để mua một hàng hóa/dịch vụ thông thường.
Ví dụ: Chính phủ Zimbabwe in tiền quá mức để bù đắp thâm hụt ngân sách, dẫn đến giá cả tăng cao gấp nhiều lần mỗi ngày
Dấu hiệu nhận biết lạm phát đang xảy ra
Nhận biết lạm phát là điều cần thiết để các doanh nghiệp, nhà đầu tư và người tiêu dùng đưa ra những quyết định tài chính đúng đắn.
1. Giá hàng hóa và dịch vụ liên tục tăng
Giá hàng hóa và dịch vụ tăng liên tục chủ yếu đến từ 2 lý do:
- Chi phí nguyên vật liệu, điện nước, lương nhân công tăng thì doanh nghiệp sẽ tăng giá thành sản phẩm.
- Nhu cầu tiêu dùng tăng và nguồn cung không kịp đáp ứng sẽ tạo sự khan hiếm dẫn đến giá hàng hóa tăng.
Với cả 2 trường hợp trên, người tiêu dùng đều phải trả mức giá cao hơn bình thường để sở hữu một sản phẩm so với trước kia. Đó chính là dấu hiệu của lạm phát.
2. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) liên tục tăng
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường mức độ thay đổi giá của hàng hóa/dịch vụ theo thời gian.
CPI liên tục tăng cho thấy giá cả của mặt hàng đang tăng lên. Điều này đồng nghĩa sức mua của đồng tiền sẽ bị giảm dần và gây ra lạm phát.
Thông thường, mối quan hệ giữa CPI và lạm phát sẽ tỷ lệ thuận với nhau, tức là khi CPI tăng thì lạm phát cũng tăng theo.
3. Lãi suất từ ngân hàng tăng cao
Tăng lãi suất ngân hàng phản ảnh nỗ lực của Ngân hàng Trung ương trong việc kiểm soát tình hình lạm phát đang diễn ra.
Lãi suất tăng thì người dân có xu hướng mang tiền gửi vào ngân hàng, từ đó giảm bớt lượng tiền lưu thông trên thị trường để kìm hãm lạm phát.
Đồng thời, lãi cao khiến nhiều người hạn chế vay tiền, giảm nhu cầu tiêu dùng và đầu tư. Khi đó, nhà nước có thể hạn chế áp lực tăng giá hàng hóa, dần dần bình ổn giá trong nền kinh tế.
Xem thêm: Mối quan hệ giữa lạm phát và lãi suất bạn nên biết
4. Đồng nội tệ yếu đi so với đồng USD
Điều này có nghĩa là tỷ giá hối đoái tăng, bạn cần bỏ ra số lượng nội tệ nhiều hơn để đổi lấy 1 USD, như vậy có thể thấy đồng nội tệ đang mất giá trị do lạm phát.
Ví dụ: Ngày thường bạn bỏ ra 23.000 đồng có thể đổi 1 USD. Nếu xảy ra lạm phát, bạn cần đến 29.000 đồng để có 1 USD.
Đồng Dollar Mỹ (USD) là đồng tiền dự trữ toàn cầu, được dùng để giao dịch hàng hóa chủ yếu trên thế giới. Nếu một đồng nội tệ yếu đi so với USD, điều đó cho thấy nền kinh tế quốc gia có thể đang gặp khó khăn hoặc có yếu tố bất lợi so với nền kinh tế Mỹ và thế giới.
5. Người dân bắt đầu đầu cơ và tích trữ hàng hóa
Có thể hiểu, khi người dân đi đầu cơ và tích trữ hàng hóa cho thấy họ lo ngại về việc giá cả sẽ tăng trong tương lai. Điều này thường xảy ra trong bối cảnh lạm phát.
Điều cơ bản là đồng tiền sẽ mất giá khi lạm phát. Người dân bảo vệ tài sản của họ bằng cách tích trữ hàng hóa thiết yếu, đầu tư vào vàng, bất động sản,... (tránh giữ tiền mặt).
6. Giá bất động sản tăng khi các yếu tố khác không thay đổi
Trong thời kỳ lạm phát, giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên bao gồm cả bất động sản.
Người dân, đặc biệt là các nhà đầu tư hiểu rõ đây là thời điểm tiền mất giá nên xem bất động sản như “kênh trú ẩn” dòng tiền. Nhiều người muốn mua cùng lúc nên giá bất động sản sẽ tăng.
Trong những năm gần đây, nền kinh tế Việt Nam cũng có dấu hiệu lạm phát khi giá Bất động sản tăng cao trong giai đoạn 2016 - 2022.
Cách Nhà nước kiểm soát hiện tượng lạm phát
Các phương án kiểm soát lạm phát hiệu quả thường được Nhà nước sử dụng:
- Thắt chặt chính sách tiền tệ: Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất để giảm lượng tiền “chảy” trong nền kinh tế và giảm vay mượn tiêu dùng để kiềm chế lạm phát.
- Đảm bảo cân bằng cung cầu: Khuyến khích doanh nghiệp sản xuất hàng hóa trong nước để tăng cung kịp thời đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người dân.
- Dùng nghiệp vụ thị trường mở: Ngân hàng Trung ương bán trái phiếu chính phủ ở thị trường mở để rút bớt tiền ra khỏi lưu thông, giảm áp lực lạm phát.
- Điều chỉnh giá cả hợp lý: Nhà nước cần có quy định và chính sách để ổn định giá đối với các mặt hàng, tránh tình trạng tăng giá đột biến, không kiểm soát.
Xem thêm:
Đầu tư tích lũy đơn giản và nhanh chóng với Anfin