Phân tích cơ bản chứng khoán và 10 chỉ số quan trọng cần biết
Phân tích cơ bản là phương pháp nền tảng giúp nhà đầu tư xác định giá trị thực của cổ phiếu. Từ dữ liệu đã phân tích, nhà đầu tư có thể biết được cổ phiếu còn tiềm năng tăng trưởng hay không để có lựa chọn chính xác, tối ưu lợi nhuận.
Phương pháp phân tích cơ bản chứng khoán là gì?
Phân tích cơ bản chứng khoán là phương pháp đánh giá giá trị thực của một cổ phiếu thông qua việc xem xét các yếu tố về kinh tế, tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Mục đích chính của quá trình phân tích cơ bản là xác định giá trị nội tại của cổ phiếu, từ đó so sánh với mức giá giao dịch trên thị trường ở thời điểm hiện tại. Dựa vào đó, nhà đầu tư biết cổ phiếu đang được định giá cao hơn hay thấp hơn giá trị thực của nó để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Các yếu tố khi phân tích cơ bản sẽ bao gồm:
Báo cáo tài chính (doanh thu, lợi nhuận, dòng tiền).
Chất lượng đội ngũ quản lý và hiệu quả quản lý.
Sức cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh của công ty.
Mô hình kinh doanh của công ty.
Kinh tế vĩ mô (lãi suất, tình hình kinh tế, chính sách tiền tệ).
Với phân tích cơ bản, nhà đầu tư sẽ hiểu cặn kẽ về tình hình tài chính và tiềm năng của công ty nhằm xác định giá trị nội tại, từ đó có cơ sở để giao dịch chính xác hơn. Ngoài ra, bạn còn có thể hạn chế rủi ro bằng cách đầu tư vào cổ phiếu có nền tảng vững mạnh, tài chính ổn định, mức độ an toàn cao.
Có thể bạn quan tâm: Hướng dẫn đầu tư chứng khoán chi tiết cho người mới
Các phương pháp phân tích cơ bản
Phân tích cơ bản bao gồm 2 phương pháp: Phân tích định tính và phân tích định lượng. Việc kết hợp cả 2 phương pháp này giúp bạn xác định cơ hội và rủi ro rõ ràng hơn khi đầu tư cổ phiếu.
1. Phương pháp phân tích định tính
Định tính đề cập đến những yếu tố khó đo lường bằng số liệu cụ thể, vì thế việc phân tích sẽ phụ thuộc vào quan điểm, kinh nghiệm và đánh giá của mỗi nhà đầu tư.
Phương pháp phân tích định tính trong chứng khoán sẽ tập trung vào những yếu tố như:
Mô hình kinh doanh: Dù cùng một ngành nhưng mỗi công ty sẽ có chiến lược và mô hình kinh doanh khác nhau. Khi nắm rõ bản chất của mô hình, bạn sẽ biết ưu điểm và hạn chế của công ty để ra quyết định đầu tư thông minh hơn.
Kỳ vọng về ngành: Khi một lĩnh vực được Nhà nước ưu ái và thị trường chấp nhận rộng rãi thì đó là điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp phát triển bền vững trong tương lai.
Ban lãnh đạo: Công ty thành công luôn có đội ngũ quản lý tài năng, đủ khả năng vạch ra tầm nhìn dài hạn và cam kết đồng hành xuyên suốt với các cổ đông khác.
Lợi thế cạnh tranh: Thông thường, nếu muốn đứng vững trên thị trường thị doanh nghiệp cần có lợi thế cạnh tranh độc nhất như thương hiệu mạnh, chi phí sản xuất thấp, công nghệ độc quyền, khả năng huy động vốn tốt,...
Mức độ rủi ro: Thực tế cho thấy các rủi ro đến từ yếu tố vĩ mô và chu kỳ kinh doanh là điều không thể tránh khỏi. Một công ty hoạt động hiệu quả sẽ có phương án quản trị rủi ro nhằm duy trì sự ổn định và tăng trưởng lâu dài.
2. Phương pháp phân tích định lượng
Khác với định tính, phương pháp phân tích định lượng sẽ có những con số rõ ràng được thể hiện trong báo cáo tài chính.
Dựa vào đây, bạn có thể đánh giá được tình hình tài chính của mỗi doanh nghiệp thông qua:
Doanh thu và lợi nhuận: Hiệu suất hoạt động của công ty được thể hiện qua các chỉ số tăng trưởng doanh thu, biên lợi nhuận ròng, ROA, ROE, EPS,... Yếu tố này cho phép nhà đầu tư tìm ra cổ phiếu có khả năng sinh lời trong tương lai.
Tài sản và nguồn vốn: Bạn xem xét cơ cấu tài sản, tiền mặt, tỷ lệ vay nợ, vốn lưu động,... để biết tình hình sức khỏe tài chính của công ty. Các doanh nghiệp sở hữu nguồn vốn lớn và ít nợ sẽ có khả năng mở rộng sản xuất và phát triển tốt hơn.
Dòng tiền: Đây là yếu tố quan trọng để công ty tồn tại, đồng thời nó còn phản ánh khả năng tạo ra tiền của công ty. Dựa vào dòng tiền, nhà đầu tư có thể đánh giá dược quy mô và thẩm định kế hoạch mở rộng kinh doanh của công ty.
Các chỉ số giá: Khi so sánh giá trị thực của cổ phiếu với giá đang giao dịch, người ta thường sử dụng chỉ số P/E và P/B. Nếu các chỉ số này thấp hơn giá trị thực của cổ phiếu, thì đó là cơ hội để bạn đầu tư và kiếm lời từ cổ phiếu tiềm năng.
Xem thêm:
Hướng dẫn cách đọc báo cáo tài chính cơ bản dành cho nhà đầu tư
- Bí quyết phân tích tài chính doanh nghiệp nhà đầu tư cần biết
Ưu nhược điểm phân tích cơ bản
Phương pháp phân tích cơ bản giúp nhà đầu tư hiểu rõ về cổ phiếu hơn. Tuy nhiên, nó cũng có một số hạn chế nhất định.
Ưu điểm:
Phân tích cơ bản rất phù hợp để dự đoán giá cổ phiếu trong các chiến lược đầu tư chứng khoán dài hạn.
Phương pháp phân tích này cho phép nhà đầu tư hiểu rõ bản chất của công ty, từ đó sàng lọc được cổ phiếu tốt.
Nhược điểm:
Bạn cần phân tích lượng lớn thông tin, do đó cần rất nhiều thời gian và công sức.
Kết quả phân tích định lượng dường như phụ thuộc hoàn toàn vào tính chính xác của báo cáo tài chính, phụ thuộc vào sự minh bạch của doanh nghiệp.
Kết quả phân tích định tính chỉ thể hiện giả định chủ quan của nhà đầu tư chứ không dựa vào một cơ sở nào.
Phương pháp này thường bỏ qua các yếu tố quan trọng như cung - cầu của thị trường hay tâm lý của các nhà đầu tư khác.
10 chỉ số phân tích cơ bản quan trọng
Khi phân tích cơ bản chứng khoán, nhà đầu tư sẽ cần xem xét nhiều công cụ, chỉ số để đánh giá giá trị và tình hình hoạt động của một công ty
1. Lợi nhuận kinh doanh (Earnings)
Dữ liệu đầu tiên khi bạn bắt đầu phân tích nên là lợi nhuận kinh doanh của công ty. Đây là cách đơn giản nhất để trả lời cho câu hỏi: "Công ty kiếm được bao nhiêu tiền? Và nó có khả năng kiếm được bao nhiêu trong tương lai?"
Thông thường, các công ty sẽ báo cáo thu nhập của họ mỗi quý. Các nhà phân tích sẽ theo dõi thường xuyên các báo cáo này, đặc biệt là đối với các công ty lớn.
Khi một công ty báo cáo thu nhập của họ đang tăng lên, điều đó thường dẫn đến giá cổ phiếu sẽ tăng cao hơn. Trong một số trường hợp, nó cũng kéo theo việc cổ tức tăng lên, hoặc bắt đầu có chính sách chia cổ tức, nếu trước đây công ty đó chưa từng chia cổ tức.
Khi thu nhập không đạt như kỳ vọng, giá cổ phiếu có thể giảm. Điều đó đồng nghĩa với việc các nhà giao dịch sẽ nhanh chóng bán bớt cổ phiếu của họ vì chúng có thể đang được định giá quá cao, gây ra sự sụt giảm giá.
2. Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (Earnings per share - EPS)
EPS là chỉ số thể hiện lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu, được tính bằng lợi nhuận của công ty chia cho số cổ phiếu phổ thông đang lưu hành của công ty đó.
Công thức tính:
EPS = (Lợi nhuận sau thuế - Cổ tức ưu đãi)/Tổng số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Chỉ số này là một trong những số liệu quan trọng nhất được sử dụng để xác định lợi nhuận của một công ty. Chỉ số này càng cao thì mức lợi nhuận mà nhà đầu tư thu được càng lớn. Nó được dùng để so sánh chỉ số thu nhập qua các kỳ báo cáo của cùng một công ty.
Không nên so sánh EPS giữa các công ty với nhau vì một công ty có thể lựa chọn số cổ phiếu lưu hành khác nhau, quy mô công ty khác nhau nên sự so sánh này không có ý nghĩa.
EPS có thể chia thành là EPS cơ bản và pha loãng.
EPS cơ bản tính trên tổng số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
EPS pha loãng bao gồm cổ phiếu công ty nắm giữ và những cổ phiếu có thể phát hành cho các nhà đầu tư trong tương lai.
3. P/E (Price to Earnings)
Chỉ số P/E (Price to Earnings) là một trong những công cụ thiết yếu của phân tích cơ bản, đánh giá mối quan hệ giữa giá thị trường của cổ phiếu so với thu nhập trên một cổ phiếu (EPS).
Công thức tính:
Chỉ số P/E = Giá cổ phiếu / EPS
Ý nghĩa của chỉ số này thể hiện mức giá mà bạn sẵn sàng bỏ ra cho một đồng lợi nhuận thu được từ cổ phiếu. Nhiều nhà đầu tư cho rằng P/E càng thấp thì giá cổ phiếu càng rẻ nên mua vào.
Tuy nhiên bạn cần tìm hiểu lý do đằng sau chỉ số P/E.
P/E thấp do giá cổ phiếu rẻ hay vì mô hình kinh doanh của công ty chưa hợp lý và đang xuống dốc.
Ngược lại P/E cao do cổ phiếu định giá quá đắt hay vì công ty có triển vọng kinh doanh tốt, và được các nhà đầu tư đánh giá cao.
Chỉ số P/E nên được so sánh giữa các công ty cùng ngành và có mô hình kinh doanh tương tự.
4. Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity - ROE)
ROE là chỉ số thể hiện tỷ suất sinh lợi của dựa trên tài sản ròng của doanh nghiệp. Chỉ số này được xem là thước đo khả năng sinh lời của một công ty và mức độ hiệu quả của nó trong việc tạo ra lợi nhuận.
Công thức tính:
ROE = Lợi nhuận ròng/Vốn chủ sở hữu
Chỉ số ROE là thước đo chính xác nhất để đánh giá một đồng vốn của cổ đông bỏ ra và tích lũy được tạo ra bao nhiêu đồng lãi. Hệ số này thường được các nhà đầu tư phân tích để so sánh với các cổ phiếu cùng ngành trên thị trường, từ đó tham khảo khi quyết định mua cổ phiếu của công ty nào.
Tỷ lệ ROE càng cao càng chứng tỏ công ty sử dụng càng hiệu quả đồng vốn của cổ đông, có nghĩa là công ty đã cân đối một cách hài hòa giữa vốn cổ đông với vốn đi vay để khai thác lợi thế cạnh tranh của mình trong quá trình huy động vốn, mở rộng quy mô.
Vì vậy, hệ số ROE càng cao thì các cổ phiếu càng hấp dẫn các nhà đầu tư hơn.
5. P/B (Price to Book)
P/B là tỷ số giữa giá thị trường của cổ phiếu so với giá trị ghi sổ của nó. Giá trị ghi sổ sẽ bằng tổng giá trị của tài sản trừ đi các khoản nợ và khấu hao.
Tỷ lệ này được tính bằng cách lấy giá đóng cửa hiện tại của cổ phiếu chia cho giá trị ghi sổ tại quý gần nhất của cổ phiếu đó.
Công thức tính:
P/B = Giá cổ phiếu / Giá trị sổ sách của 1 cổ phiếu
Trong đó
Giá trị sổ sách 1 cổ phiếu = Vốn chủ sở hữu / Số lượng cổ phiếu lưu hành
Đối với các nhà phân tích cơ bản chứng khoán, P/B là công cụ giúp họ tìm kiếm các cổ phiếu có giá thấp mà phần lớn thị trường bỏ qua.
"Nếu tỷ lệ P/B < 1, thì cổ phiếu đang bị định giá thấp hơn giá trị ghi sổ"
Trường hợp này có thể xảy ra vì những người tham gia thị trường cho rằng giá trị tài sản của công ty bị thổi phồng quá mức.
Nếu công ty có tài sản được định giá quá cao, các nhà đầu tư có thể sẽ tránh mua cổ phiếu vì giá thị trường của cổ phiếu sẽ nhanh chóng bị điều chỉnh về mức giá thật.
Ngoài ra, P/B thấp cũng có thể vì công ty đáng có mức thu nhập trên tài sản quá thấp.
"Nếu tỷ lệ P/B > 1 thì cổ phiếu đang được định giá cao"
Ngược lại, nếu một công ty có giá thị trường của cổ phiếu cao hơn giá trị ghi sổ thì đây thường là dấu hiệu cho thấy công ty làm ăn khá tốt, thu nhập trên tài sản cao.
6. P/S (Price to Sales)
Chỉ số P/S (Price to Sales) là chỉ số cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu cho mỗi đồng doanh thu trên một cổ phiếu.
Chỉ số P/S dựa trên doanh thu và nhằm xác định xem doanh thu được đánh giá cao như thế nào.
Công thức tính:
P/S = Vốn hóa thị trường/Lợi nhuận ròng
Hệ số này càng cao thì giá trị được đánh giá từ doanh thu càng lớn. Hệ số này phát huy hiệu quả trong việc định giá các cổ phiếu tăng trưởng chưa mang lại lợi nhuận hoặc phải chịu thua lỗ tạm thời.
7. Hệ số Beta (Beta)
Hệ số Beta là thước đo về sự biến động giá của một cổ phiếu hay chứng khoán so với toàn bộ thị trường chứng khoán.
Beta chủ yếu dao động giữa mức -1 và 1. Tuy nhiên, nó cũng có thể có giá trị trên hoặc dưới mốc này. Công thức tính hệ số Beta:
Trong đó:
Re: tỷ suất sinh lời của chứng khoán e
Rm: tỷ suất sinh lời của thị trường
Cov (Re, Rm): hiệp phương sai giữa tỷ suất sinh lợi chứng khoán e và tỷ suất sinh lợi của thị trường
Var (Rm): Phương sai của tỷ suất sinh lợi thị trường
Nếu một chứng khoán có hệ số Beta:
Bằng 1, mức biến động của giá chứng khoán này sẽ bằng với mức biến động của thị trường.
<1, mức độ biến động của giá chứng khoán này thấp hơn mức biến động của thị trường.
>1: mức độ biến động giá của chứng khoán này lớn hơn mức biến động của thị trường.
Hệ số Beta càng cao thì sự biến động càng cao, dẫn đến rủi ro lớn. Beta càng thấp thì độ biến động càng ít.
Ví dụ: Nếu cổ phiếu A có Beta là 1,5 có nghĩa là cứ mỗi lần thị trường di chuyển 1 điểm thì cổ phiếu A sẽ di chuyển 1,5 điểm, và ngược lại.
8. Tỷ lệ chi trả cổ tức
Tỷ lệ chi trả cổ tức là tỷ lệ của tổng số tiền cổ tức chi trả cho các cổ đông trên thu nhập ròng của công ty.
Công thức tính:
Tỷ lệ chi trả cô tức = Tổng số cổ tức / Thu nhập ròng
Tỷ lệ chi trả cổ tức là phần trăm thu nhập trả cho cổ đông dưới dạng cổ tức. Số tiền không được trả cho các cổ đông được công ty giữ lại để trả nợ hoặc tái đầu tư vào các hoạt động cốt lõi.
Tỷ lệ chi trả cổ tức cho thấy một công ty trả bao nhiêu tiền cho các cổ đông so với số tiền họ đang giữ để tái đầu tư tăng trưởng, trả nợ hoặc thêm vào lợi nhuận giữ lại.
9. Tỷ lệ cổ tức (Dividend yield)
Tỷ lệ cổ tức là chỉ số tài chính cho biết một công ty trả bao nhiêu tiền cổ tức bằng tiền mỗi năm so với giá cổ phiếu của nó.
Tỷ lệ này được tính bằng công thức:
Tỷ lệ cổ tức = Cổ tức trả cho mỗi cổ phiếu / Giá cổ phiếu
Tỷ lệ này có ý nghĩa rất quan trọng đối với các nhà đầu tư quan tâm đến việc nhận cổ tức từ công ty khi đầu tư cổ phiếu. Chỉ tiêu này cho biết tỷ lệ cổ tức bạn sẽ nhận được so với số tiền bạn phải trả để mua cổ phiếu. Lưu ý một số công ty chia cổ tức bằng cổ phiếu, thì số cổ tức đó không được tính vào công thức này.
Công cụ phân tích cơ bản chứng khoán này không áp dụng cho tất cả các công ty vì không phải công ty nào cũng sử dụng lợi nhuận của mình để trả cổ tức. Một số công ty sẽ giữ lại lợi nhuận để sử dụng cho việc tăng trưởng trong tương lai.
10. Tỷ lệ PEG (Price Earnings to Growth)
Tỷ lệ PEG là tỷ lệ được sử dụng để định giá một cổ phiếu khi tính đến tốc độ tăng trưởng thu nhập từ cổ phiếu đó.
Công thức tính:
Tỷ lệ này cho nhà phân tích cơ bản biết được phải trả bao nhiêu cho mỗi đơn vị tăng trưởng thu nhập trong tương lai của công ty. Tỷ lệ này thấp cho thấy số tiền phải trả ít hơn cho mỗi đơn vị tăng trưởng thu nhập trong tương lai. Thông thường các nhà đầu tư cho rằng:
Tỷ lệ PEG = 1 là chấp nhận được.
Nếu tỷ lệ PEG > 1, nó đồng nghĩa với việc hoặc cổ phiếu đó đã được định giá quá cao hoặc thị trường đặt kỳ vọng vào tốc độ tăng trưởng thu nhập của loại cổ phiếu này cao hơn mức công bố.
Nếu tỷ lệ PEG < 1, thì cổ phiếu đó đang bị định giá thấp hoặc kỳ vọng của thị trường không tốt.
Chỉ số PEG là chỉ số được sử dụng rộng rãi để tính toán giá trị tiềm năng của một cổ phiếu. Các nhà đầu tư thường dùng PEG hơn là P/E bởi vì nó đã tính đến tốc độ tăng trưởng dự kiến của doanh nghiệp.
Khi phân tích cơ bản trong chứng khoán cơ bản, nhà đầu tư sẽ cần xem xét và kết hợp nhiều chỉ số khác nhau để đánh giá giá trị và tình hình hoạt động của một công ty. Các chỉ số kể trên là những chỉ số cơ bản và quan trọng nhất mà nhà phân tích cơ bản cần theo dõi.
Các bước bắt đầu phân tích cơ bản
Thông thường, quá trình phân tích cơ bản sẽ trải qua 3 bước sau:
Bước 1: Bắt đầu phân tích vĩ mô
Tình hình kinh tế vĩ mô luôn có tác động nhất định đến hoạt động kinh doanh của các công ty. Để tối ưu việc phân tích vĩ mô, bạn nên tập trung vào một số yếu tố chính như:
Sự tăng trưởng kinh tế: Chỉ số này cho biết sức khỏe cả nền kinh tế trong một quốc gia. Quốc gia phát triển có thể kéo theo sự tăng trưởng của các doanh nghiệp nội địa, đó là dấu hiệu để bạn bắt đầu rót vốn vào thị trường để kiếm lời. Mặt khác, khi xảy ra suy thoái kinh tế thì các hoạt động đầu tư sẽ có mức độ rủi ro cao hơn.
Lạm phát: Nếu lạm phát tăng không kiểm soát làm đồng tiền trượt giá liên tục thì hiển nhiên sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận của bạn.
Lãi suất: Mức lãi cao, đồng nghĩa chi phí vay tăng lên, vì thế các doanh nghiệp sẽ khó mở rộng kinh doanh dẫn đến kém phát triển. Trong khi đó, mức lãi thấp sẽ thúc đẩy vay nợ để đầu tư phát triển, như vậy giá cổ phiếu sẽ có xu hướng tăng.
Các chính sách: Chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ là công cụ giúp Nhà nước ổn định nền kinh tế, bạn cần cập nhật thông tin về các chính sách này để bổ trợ cho các quyết định đầu tư của mình.
Bước 2: Phân tích ngành
Khi phân tích ngành, bạn sẽ hiểu rõ về môi trường kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó có những nhận định chính xác hơn khi đầu tư. Có một số yếu tố quan trọng khi phân tích ngành:
Quy mô thị trường: Xác định độ lớn của thị trường, số lượng doanh nghiệp trong ngành, sự phân chia thị phần giữa các đối thủ sẽ giúp nhà đầu tư đánh giá được chiến lược cạnh tranh của mình có tối ưu hay không. Thực tế, một thị trường lớn sẽ có nhiều cơ hội, nhưng cũng tồn tại sự cạnh tranh khốc liệt.
Tiềm năng tăng trưởng: Những yếu tố như nhu cầu tiêu dùng, xu hướng thị trường, ứng dụng công nghệ mới,... sẽ cho bạn biết ngành có còn phát triển nữa không. Nếu ngành vẫn còn tiềm năng thì các doanh nghiệp trong ngành vẫn có thể tăng trưởng.
Mức độ cạnh tranh: Hãy xác định xem có bao nhiêu đối thủ cạnh tranh, điểm mạnh và điểm yếu của họ. Từ đó đánh giá mức độ khả thi đối với chiến lược cạnh tranh của doanh nghiệp mà bạn đang định rót vốn đầu tư.
Chính sách quản lý: Ở mỗi ngành sẽ có chính sách quản lý khác nhau và điều này ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Do đó, bạn cần hiểu quy định ngành để có dự đoán chính xác về tương lai của cổ phiếu.
Bước 3: Phân tích doanh nghiệp
Phân tích doanh nghiệp là bước cuối cùng, dùng để đánh giá toàn diện về hiệu suất hoạt động và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp.
Trong phần này, bạn sẽ phân tích những đầu mục sau:
Tình hình tài chính: Doanh thu, lợi nhuận và dòng tiền là thước đo sức khỏe tài chính của một công ty. Những thông tin này mang đến cái nhìn khá rõ nét về tiềm năng tăng trưởng và tiềm lực tài chính của mã cổ phiếu bạn đang muốn đầu tư.
Sản phẩm và dịch vụ: Có thể nói đây là yếu tố chính để thu hút và giữ chân khách hàng, vì thế nhà đầu tư cần đặc biệt chú ý đến chất lượng, tính hiệu quả, lợi thế cạnh tranh của sản phẩm/dịch vụ để đánh giá tiềm năng của một doanh nghiệp.
Sức mạnh thương hiệu: Một thương hiệu uy tín, lâu đời và ghi được dấu ấn nhận thức rõ ràng trong mắt khách hàng cũng có thể ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của họ. Đây là lợi thế cạnh tranh mà doanh nghiệp nào cũng nên xây dựng.
Chất lượng quản lý: Bạn có thể đánh giá công ty bằng cách xem ban lãnh đạo có thực lực hay không, họ đủ khả năng lèo lái doanh nghiệp phát triển hay không, vì yếu tố con người luôn đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của mỗi doanh nghiệp.
Đội ngũ nhân viên: Bên cạnh lãnh đạo thì những nhân viên thực thi chiến lược cũng cần có kỹ năng tốt, được đánh giá và đào tạo thường xuyên để góp phần nâng cao vị thế của công ty.
Phương pháp phân tích cơ bản Bottom-Up và Top-Down
Khi phân tích cơ bản, nhà đầu tư sẽ có 2 hướng triển khai phương pháp này, bao gồm: Bottom-Up và Top-Down.
1. Phương pháp Bottom-Up
Phương pháp Bottom-Up sẽ tập trung phân tích các yếu tố xuất phát từ bên trong doanh nghiệp, tìm hiểu xem doanh nghiệp đang giữ vị thế như thế nào trong ngành và ít chú ý đến những tác động từ bên ngoài.
Cụ thể thì phương pháp Bottom-Up sẽ quan tâm đến:
Đội ngũ quản lý và ban lãnh đạo.
Sản phẩm, % thị phần và vị thế trên thị trường.
Mức tăng trưởng lợi nhuận trong quá khứ và dự đoán tương lai.
Các chỉ số tài chính như P/E, biên lợi nhuận, chỉ số nợ/tổng tài sản,...
Dòng tiền và dòng tiền tự do dùng cho hoạt động kinh doanh và các khoản đầu tư.
2. Phương pháp Top-Down
Phương pháp Top-Down sẽ phân tích bức tranh toàn cảnh về yếu tố vĩ mô và cả nền kinh tế. Nhờ đó, nhà đầu tư có thể biết những ngành đang được hưởng lợi từ yếu tố vĩ mô để sàng lọc các mã cổ phiếu có khả năng tăng trưởng.
Phương pháp Top-Down sẽ tập trung phân tích:
Tăng trưởng GDP tạo môi trường thuận lợi cho các công ty phát triển.
Chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ thúc đẩy hay kìm hãm doanh nghiệp.
Tỷ lệ lạm phát cao/thấp/lý tưởng tác động như thế nào đến nhà đầu tư.
Lãi suất ngân hàng cao/thấp sẽ cắt giảm hoặc thúc đẩy chi tiêu, đầu tư phát triển.
Nhìn chung, cả Bottom-Up và Top-Down đều hữu ích cho nhà đầu tư. Việc lựa chọn sử dụng phương pháp nào còn phụ thuộc vào sở thích, điểm mạnh và từng ngành nghề.
Ví dụ khi phân tích cổ phiếu ngành bất động sản thì bạn nên dùng Top-Down sẽ tối ưu hơn, vì ngành này chịu tác động đáng kể từ lạm phát, lãi suất,...
Xem thêm: Cách chọn lọc cổ phiếu tốt, tiềm năng để đầu tư
Khác nhau giữa phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật
Trên thị trường tài chính có rất nhiều cách phân tích, tuy nhiên phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật là 2 phương pháp chủ đạo mang tính nền tảng đối với mỗi nhà đầu tư.
Phân tích cơ bản tập trung xác định giá trị nội tại của doanh nghiệp để có cơ sở đưa ra quyết định đầu tư. Trong khi đó, phân tích kỹ thuật lại dựa vào biến động giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ để dự đoán giá cổ phiếu ở tương lai.
Mỗi phương pháp đều có những đặc điểm riêng biệt mà bạn nên biết, cụ thể là:
Tiêu chí so sánh | Phân tích cơ bản | Phân tích kỹ thuật |
Mục tiêu | Xác định giá trị nội tại của mã cổ phiếu | Tìm điểm mua và bán cổ phiếu hợp lý |
Thông tin phân tích |
| Giá và khối lượng giao dịch cổ phiếu trong quá khứ |
Yếu tố phân tích |
| Dựa trên chỉ báo kỹ thuật như RSI, MACD, Oscillator,... và biến động giá |
Chiến lược đầu tư | Phù hợp để đầu tư trung và dài hạn | Phù hợp để đầu tư ngắn hạn |
Cơ sở ra quyết định | Mua khi giá giao dịch thấp hơn giá trị nội tại, bán ra khi giá tăng lên | Biến động giá, khối lượng giao dịch và dấu hiệu từ chỉ báo kỹ thuật |
Trên thực tế, việc lựa chọn phân tích cơ bản hay phân tích kỹ thuật sẽ phụ thuộc vào mục tiêu và chiến lược đầu tư của bạn. Nhưng nếu có thể, bạn nên kết hợp cả 2 phương pháp này để tăng tính chính xác cho quyết định đầu tư của mình.
Lời kết
Phân tích cơ bản chứng khoán là phương pháp phổ biến thường được sử dụng bởi những nhà đầu tư giá trị, hay đầu tư dài hạn để xác định các cổ phiếu được định giá tốt và có triển vọng tăng trưởng.
Tỷ phú Warren Buffett, một trong những nhà đầu tư giá trị nổi tiếng nhất thế giới, là người khuyến khích nhà đầu tư nên thực hiện phân tích cơ bản. Nếu bạn đang đầu tư cổ phiếu dài hạn hay theo chiến lược đầu tư giá trị, bạn có thể ứng dụng phương pháp này để đầu tư hiệu quả.
Xem thêm: Phương pháp đầu tư của tỷ phú Warren Buffett - Nhà đầu tư chứng khoán huyền thoại
Đầu tư tích lũy đơn giản và nhanh chóng với Anfin