Phương pháp CANSLIM - Cách lựa chọn cổ phiếu tăng trưởng
Phương pháp CANSLIM kết hợp cả phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật, được nhiều nhà đầu tư sử dụng để xác định cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng cao.
Phương pháp CANSLIM là gì?
Phương pháp CANSLIM là một "phễu" lọc cổ phiếu, giúp nhà đầu tư xác định cổ phiếu tiềm năng dựa trên các tiêu chí tăng trưởng doanh thu - lợi nhuận. Khi phân tích CANSLIM, nhà đầu tư sẽ có cơ sở để ra quyết định giao dịch cổ phiếu chính xác hơn.
Về lịch sử, mô hình CANSLIM được nhà môi giới chuyên nghiệp William O’Neil phát triển từ năm 1950. Ông là doanh nhân kiệt xuất, là nhà văn, đồng thời là người sáng lập tạp chí Investor’s Business Daily nổi tiếng, ngang ngửa với The Wall Street Journal.
Trong quá trình nghiên cứu và đầu tư chứng khoán, William O’Neil đã phân tích các cổ phiếu tăng trưởng mạnh mẻ trong quá khứ và nhận ra chúng thường có 7 đặc điểm chung. Dựa vào đó, ông đã tạo ra phương pháp CANSLIM - sự kết hợp giữa phân tích cơ bản và kỹ thuật để xác định cổ phiếu tiềm năng.
Mỗi chữ cái trong “CANSLIM” sẽ tương ứng với một nguyên tắc:
C (Current Quarterly Earnings Per Share): Chọn công ty có tăng trưởng thu nhập ở quý hiện tại.
A (Annual Earning Growths): Chọn công ty có tăng trưởng lợi nhuận hàng năm đều đặn.
N (New Products, New Management, New Highs): Để mắt đến công ty ra mắt sản phẩm mới, đổi ban lãnh đạo hoặc có sự kiện thúc đẩy cổ phiếu tăng giá đột biến.
S (Supply and Demand): Khi nhu cầu mua cổ phiếu tăng cao vượt mức cung hiện có (cầu > cung) thì giá có xu hướng tăng.
L (Leader or Laggard): Chú ý đến những cổ phiếu dẫn đầu trong ngành, có hiệu suất hoạt động tốt.
I (Institutional Sponsorship): Cổ phiếu được nắm giữ bởi quỹ đầu tư hay ngân hàng thường có tiềm năng tăng trưởng.
M (Market direction): Hãy bám theo xu hướng chung của thị trường để chọn lọc cổ phiếu.
Chi tiết các tiêu chí vàng phương pháp CANSLIM
Mỗi chữ cái trong “CANSLIM” sẽ đại diện cho một nguyên tắc giúp bạn từng bước xác định được cổ phiếu tiềm năng.
C - Current Quarterly Earnings Per Share (Tăng trưởng thu nhập quý hiện tại)
Với nguyên tắc Current Quarterly Earnings Per Share, bạn cần tập trung vào sự tăng trưởng của doanh nghiệp:
Tăng trưởng EPS trong các quý gần nhất phải từ 20-35% so với cùng kỳ năm trước. Bạn không nên so sánh với quý liền kề trước đó để hạn chế yếu tố thời vụ.
Thu nhập của doanh nghiệp phải xuất phát từ hoạt động sản xuất kinh doanh thì mới thể hiện đúng giá trị thực của công ty. Những khoản thu nhập chỉ đến 1 lần sẽ không được tính như bán cổ phần đầu tư tài chính, giao dịch mua bán bất động sản, hưởng lợi nhuận từ chênh lệch tỷ giá.
Tăng trưởng doanh thu trong quý gần nhất cũng tối thiểu 20-25% hoặc duy trì tốc độ tăng trưởng dương, đều đặn.
Xem xét tăng trưởng về doanh thu và lợi nhuận so với các công ty cùng ngành.
Trước khi quyết định đầu tư, bạn nên xem xét kỹ các khoản tiền mà doanh nghiệp kiếm được từ hoạt động tài chính, các chi phí liên quan và cả những nguồn thu nhập khác. Một số doanh nghiệp thường “phù phép” giúp cho báo cáo tài chính thường niên đẹp lên với những con số khổng lồ để tạo hiệu ứng và thao túng giá cổ phiếu.
Xem thêm: Cách đọc báo cáo tài chính để phân tích doanh nghiệp trước khi đầu tư
A - Annual Earning Growth (Tăng trưởng lợi nhuận hàng năm)
Annual Earning Growth - nguyên tắc tăng trưởng lợi nhuận hàng năm đòi hỏi doanh nghiệp phải có:
Lợi nhuận liên tục và tăng đều đặn trong 3 năm liền kề gần nhất.
Lợi nhuận sau thuế trong năm gần nhất phải cao hơn các năm còn lại.
Chỉ số EPS hàng năm tăng trưởng từ 20 - 25% hoặc cao hơn càng tốt.
Tỷ suất lợi nhuận ROE đạt thấp nhất là 17%, tốt nhất sẽ ở khoản 25 - 50%.
Cổ phiếu mới niêm yết thì EPS trong 3 quý gần nhất phải tăng đều đặn ít nhất 20% so với cùng kỳ.
Lưu ý: Các doanh nghiệp Việt Nam thường có sự tăng trưởng theo chu kỳ nên nhà đầu tư cần phân tích EPS của 4 quý gần nhất so với 4 quý liền kề trước đó và đảm bảo chỉ số này phải tăng ít nhất 20% mới thỏa mãn nguyên tắc thứ 2 trong phương pháp CANSLIM.
O’Neil cũng xây dựng 2 chỉ số xếp hạng cho riêng tiêu chí A và C là EPS rating (xếp hạng về thu nhập của doanh nghiệp) và SMR rating (chất lượng của EPS).
EPS rating từ 1 đến 100: đánh giá tăng trưởng về thu nhập, dựa vào EPS 2 quý gần nhất trong 3 năm. Doanh nghiệp có EPS rating trên 90 điểm thuộc 10% cổ phiếu tăng trưởng nhất trên thị trường.
SMR rating từ A đến E: dựa vào 3 yếu tố: tăng trưởng về doanh số, lợi nhuận trên vốn chủ và tỷ suất lợi nhuận. Nếu SMR rating ở mức A thì doanh nghiệp có sự tăng trưởng vượt bậc.
N - New Products, New Management, New Highs
Với nguyên tắc thứ 3, O’Neil khuyến khích nhà đầu tư nên rót vốn vào những công ty
Vừa ra mắt sản phẩm/dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu thị trường tốt hơn
Có sự thay đổi trong đội ngũ quản lý, tăng hiệu quả hoạt động quản trị dẫn đến kết quả kinh doanh tích cực.
- Ưu đãi chính sách từ Nhà Nước, giá bán tăng giúp doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng.
Những yếu tố mới có thể thấy ở cả các doanh nghiệp còn non trẻ, vừa chào bán cổ phiếu thông qua IPO, là nguyên nhân dẫn đến cổ phiếu có khả năng cao sẽ tăng giá trong tương lai. Lúc này bạn có thể dựa vào nguyên tắc “New Highs” (đỉnh cao mới) để chọn mua cổ phiếu.
S - Supply and Demand
S là chữ đại diện cho cụm Supply and Demand và nguyên tắc này tập trung vào yếu tố Cung và cầu của cổ phiếu.
Với nguyên tắc Supply and Demand, bạn nên tìm kiếm các doanh nghiệp đang mua lại cổ phiếu mà họ đã phát hành ra thị trườn, bởi doanh nghiệp đang kỳ vọng vào sự tăng trưởng doanh thu lẫn lợi nhuận trong tương lai nên họ đã đi thu gom lại cổ phiếu của chính mình để nâng cao vốn chủ sở hữu.
Lúc này số lượng cổ phiếu lưu hành trên thị trường sẽ giảm. Nếu khối lượng giao dịch trung bình ở mỗi phiên vẫn ở mức hàng chục ngàn cổ phiếu thì đây là dấu hiệu cho thấy mã này vẫn có tiềm năng tăng cao hơn.
Thông thường, tại 1 đỉnh giá mới thì khối lượng giao dịch sẽ tăng ít nhất 50% so với khối lượng giao dịch trung bình trong 50 ngày gần nhất.
L - Leader or Laggard (Cổ phiếu dẫn đầu)
Leader or Laggard là một nguyên tắc hiển nhiên đúng, bạn nên ưu tiên chọn những doanh nghiệp đang dẫn đầu trong ngành, tránh lựa chọn những mã “đội sổ” lâu ngày.
Để biết được đây là cổ phiếu dẫn đầu, bạn có thể sử dụng chỉ số sức mạnh giá tương đối (RS) để đo lường sức mạnh giá của một cổ phiếu so với tất cả cổ phiếu khác có trên thị trường trong vòng 52 tuần gần nhất.
Chỉ số RS sẽ chấm điểm cụ thể từ 1 đến 99 cho từng từng cổ phiếu. Như vậy, cổ phiếu có RS = 99 sẽ được đánh giá là vượt trội hơn 99% so với những mã khác về sức mạnh giá.
I - Institutional Sponsorship (Sự ủng hộ từ các tổ chức tài chính)
Nguyên tắc Institutional Sponsorship sẽ ưu tiên chọn những cổ phiếu mà các ngân hàng, quỹ đầu tư, tập đoàn bảo hiểm, khối tự doanh của công ty chứng khoán,... đã mua và đang nắm giữ.
Về cơ bản, các tổ chức có ảnh hưởng nhất định đến thị trường tài chính nên mỗi “bước đi” của họ sẽ có phần vững chắc hơn và có đủ tiềm lực để lèo lái thị trường. Mặt khác, nếu những tổ chức trên liên tục bán cổ phiếu ra thị trường thì đó cũng là dấu hiệu báo động mà bạn cần quan tâm.
Tuy vậy nhà đầu tư cũng nên tìm hiểu kỹ về chiến lược đầu tư, hiệu quả đầu tư và mức độ đáng tin cậy của các tổ chức này để có nhìn nhận chính xác nhất.
M - Market Direction (Định hướng từ thị trường)
Xu hướng thị trường luôn có tác động trực tiếp đến các mã cổ phiếu. Khi thị trường đi lên, hầu hết cổ phiếu đều có xu hướng tăng giá và ngược lại.
Chính vì thế, nguyên tắc Market Direction được coi là yếu tố quan trọng bậc nhất khi nhà đầu tư sử dụng phương pháp CANSLIM. Dù bạn đã xác định đúng 6 yếu tố trên nhưng vào lệnh lúc thị trường trên đà lao dốc thì bạn vẫn có thể đối mặt với rủi ro thua lỗ.
Lý do phương pháp CANSLIM phổ biến
Sở dĩ phương pháp CANSLIM được nhiều nhà đầu tư sử dụng là vì những điều sau:
Tập trung vào yếu tố tăng trưởng: Các nguyên tắc của CANSLIM đều chú trọng vào việc xác định cổ phiếu có sự tăng trưởng mạnh ở quá khứ, hiện tại và tiềm năng trong tương lai giúp nhà đầu tư chọn được cổ phiếu có khả năng tăng giá đáng kể.
Phương pháp phân tích toàn diện: Phương pháp CANSLIM là sự kết hợp giữa phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật, từ đó mang đến góc nhìn toàn diện về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp và yếu tố cung cầu để nhà đầu tư có cơ sở đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
Hiệu quả đã được chứng minh: Trong lịch sử, không ít nhà đầu tư đã sử dụng phương pháp CANSLIM để tìm ra “siêu cổ phiếu” như AAPL (Apple), TSLA (Tesla), AMZN (Amazon),... và đạt được mức lợi nhuận ấn tượng, nhờ đó tên tuổi của CANSLIM dần phổ biến hơn.
Phù hợp với những người mới bắt đầu: Phương pháp CANSLIM đưa ra các nguyên tắc cụ thể và dễ áp dụng, người mới đầu tư chứng khoán chỉ cần bám sát vào những tiêu chí có sẵn để sàng lọc cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng tốt trong tương lai.
Xem thêm: Hướng dẫn cách chơi chứng khoán cơ bản dành cho người mới A-Z
Lời kết
Phương pháp CANSLIM là một “bộ lọc” để nhà đầu tư tìm ra cổ phiếu tốt. Nhưng bạn nên nhớ, không có phương pháp phân tích cổ phiếu nào chính xác 100%, vì thế hãy liên tục trau dồi kiến thức và tích lũy kinh nghiệm để ra quyết định đầu tư hiệu quả hơn
Đầu tư tích lũy đơn giản và nhanh chóng với Anfin